Lượng kết quả tìm kiếm về khóa điện tử tiếng Anh là gì đã gia tăng mạnh trong thời gian gần đây, khi mà thiết bị công nghệ thông minh này dần chiếm vai trò không thể thiếu đối với nhiều hộ gia đình tại Việt Nam.
Khóa điện tử với cơ chế vận hành êm ái, tiện nghi cùng nhiều tính năng nổi bật được tích hợp, đem lại cho người dùng những trải nghiệm sử dụng hết sức tuyệt vời.
Khóa điện tử tiếng anh là gì?
Kiến thức về khóa điện tử trên các website chính hãng và những trang dữ liệu nước ngoài ngày một phong phú và đa dạng hơn, đòi hỏi người mua và cả người bán phải tự động cập nhật các thông tin có liên quan, nhằm đem lại sự thuận tiện và hiệu suất cao nhất trong quá trình đặt mua, vận hành và bảo trì sản phẩm.
Hãy cùng Khóa Điện Tử Demax điểm qua các nội dung này trong bài chia sẻ hữu ích và thiết thực bên dưới nhé.
Khóa điện tử tiếng Anh là gì?
Khóa điện tử là một thiết bị công nghệ khá phổ biến hiện nay được rất nhiều hộ gia đình Việt Nam quan tâm và lựa chọn. Sản phẩm đã dần thay thế các mẫu khóa cơ truyền thống, đem lại nhiều tiện ích vượt trội và trở nên quen thuộc với hầu hết mọi người.
Việc tổng hợp danh sách từ vựng có liên quan đến khóa điện tử tiếng Anh là gì có ý nghĩa cực kỳ quan trọng, giúp người dùng chủ động hơn trong việc tìm kiếm các thông tin có liên quan đến sản phẩm, chọn được mẫu thiết bị ưng ý và phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của gia đình mình.
Sau đây là một vài lý do bạn nên biết được chính xác khoá điện tử tiếng Anh là gì để nâng cao hiệu quả sử dụng của món đồ công nghệ thông minh này:
- Giúp người mua hàng chủ động tìm kiếm thông tin về sản phẩm, nguyên lý vận hành, cách thức hoạt động, các sự cố thường gặp và rất nhiều vấn đề khác có liên quan đến thiết bị trên website chính thức của hãng hoặc các website nước ngoài có nội dung chuyên sâu hơn.
- Hỗ trợ người bán hàng, nhà nhập khẩu trong việc bổ sung các thông tin còn thiếu, nâng cao vốn hiểu biết, kinh nghiệm vận hành và bảo trì sản phẩm.
Vậy hiểu một cách đơn giản nhất, đối với câu hỏi khoá điện tử tiếng Anh là gì, chúng ta có một số gợi ý cực kỳ quen thuộc như sau: “khoá cửa” hay “ổ khoá” tiếng anh là “lock” hoặc “door lock”; “điện tử” tiếng anh là “electronic”; ghép lại hai từ đơn này sẽ xuất hiện một cụm từ hết sức quen thuộc “electronic lock” hoặc “electronic door lock” dùng để chỉ tên gọi tiếng anh của khóa điện tử.
Khóa cửa điện tử Demax
Bên cạnh đó, sau này người ta cũng sẽ dùng thêm một số cụm từ chuyên biệt hơn như “digital” hay “smart” để thay thế cho từ “electronic”, hàm ý đề cập về khoá cửa kỹ thuật số hay khoá cửa thông minh. Đây đều là những tên gọi khác nhau được sử dụng khá phổ biến của khoá cửa điện tử trên các trang thông tin nước ngoài ở thời điểm hiện tại.
Tổng hợp từ vựng liên quan đến khóa điện tử trong tiếng anh
Tựu trung lại, việc tìm hiểu khóa điện tử tiếng Anh là gì sẽ giúp cho cả người mua lẫn người bán dễ dàng nắm được các thông tin bổ ích và cần thiết có liên quan đến sản phẩm, bởi lẽ gần như toàn bộ các thiết bị khóa điện tử chất lượng trên thị trường hiện nay đều có nguồn gốc xuất xứ từ châu Âu như khóa điện tử Demax, khóa điện tử Bosch, khóa điện tử Hafele…
Bạn có thể nhận thấy một điểm chung là, hầu hết các hướng dẫn sử dụng cũng như những tài liệu kỹ thuật đi kèm của thiết bị đều được diễn tả bằng tiếng Anh là chính, dù một số ít có mô tả thêm bằng tiếng Trung Quốc hoặc tiếng địa phương, nhưng về cơ bản, chắc chắn sẽ luôn đi kèm một bản nội dung sử dụng ngôn ngữ chủ đạo là tiếng Anh.
Trong phần này, chúng tôi xin phép tổng hợp các từ vựng có liên quan theo 3 phân nhóm chính sau:
Các từ vựng về tên gọi khóa điện tử
- “Electronic lock” hoặc “Electronic door lock” ý chỉ chung cho “khóa điện tử” hay “khóa cửa điện tử”. Đây là cụm từ diễn tả về một thiết bị gia dụng thông minh được tích hợp công nghệ tiên tiến, sử dụng các phương pháp xác thực tự động để mở khoá cửa, đem lại các giải pháp bảo vệ nhà bạn một cách an toàn – bảo mật.
- “Digital lock” hoặc “Digital door lock” ý chỉ về “khóa kỹ thuật số” hay “khoá cửa kỹ thuật số”. Đây chỉ là một tên gọi khác của khóa điện tử mà thôi, vì xét trên phương diện kỹ thuật, thiết bị này hoạt động theo nguyên lý mã hoá, số hoá khi xác thực các phương thức đóng mở cửa.
- “Smart lock” hoặc “Smart door lock” ý chỉ về “khóa thông minh” hay “khoá cửa thông minh”. Đây cũng là một cách gọi khác của khóa điện tử, vì hiểu đơn giản, các tính năng thông minh được tích hợp trong sản phẩm sẽ đem đến sự hài lòng và thích thú tuyệt đối cho người dùng trong suốt quá trình sử dụng.
- “Fingerprint door lock” với “Magnetic card door lock” ý chỉ về “khóa cửa điện tử vân tay” và “khoá cửa điện tử thẻ từ”. Đây là các cụm từ chuyên biệt xoay quanh những phương thức mở khoá chính của thiết bị.
Các từ vựng về tính năng khóa điện tử
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Fingerprint, Fingerprint Lock | Vân tay, khoá vân tay (mở khoá bằng vân tay) |
Key Card, Key Card Lock | Thẻ từ, khoá thẻ từ (mở khoá bằng thẻ từ) |
Code Access, Code Access Lock | Mã số, mã truy cập, khoá mật mã (mở khóa bằng mã số, mật khẩu) |
Physical Key, Mechanical Key | Chìa khoá cơ |
Hide Password | Ẩn mật mã, mật khẩu |
Scramble PIN Code | Trộn mật mã, mật khẩu |
Fingerprint FPC Technology, Capacitive Sensor | Công nghệ FPC vân tay, cảm biến điện dung |
Tesla Coil Voltage Shock Prevention | Chức năng chống sốc điện |
Random Security Coding Function | Chức năng mã hóa bảo mật ngẫu nhiên, mật khẩu ảo |
Burglary Alarm Function | Chức năng báo động phá khóa, chống trộm |
Alarm For Battery Replacement Time | Cảnh báo pin yếu, cảnh báo thay pin |
Double Authentication (Security Mode) | Chức năng xác thực kép (chế độ bảo mật) |
Prevent Mischief And Hacking | Chức năng chống hack mật khẩu |
Các từ vựng về hướng dẫn cài đặt – sử dụng – kỹ thuật liên quan đến khóa điện tử
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Door Type |
Chất liệu cửa |
Door Thickness |
Độ dày cửa |
Door Stile |
Đố cửa |
User Setting |
Cài đặt người dùng |
System Setting |
Cài đặt hệ thống |
Admin Setting |
Cài đặt mật khẩu chủ nhà |
Maximum User |
Người dùng tối đa |
Data & Records |
Cài đặt dữ liệu hồ sơ |
Trên đây là 3 nhóm phân loại từ vựng tiếng Anh về khóa điện tử được đề cập khá nhiều trong các tài liệu có liên quan đến quá trình sử dụng và vận hành thiết bị.
Chắc chắn sẽ còn xuất hiện các từ vựng khác mà Khoá Điện Tử Demax chưa thể tổng hợp toàn bộ trong phạm vi bài viết, thế nên hãy cứ thoải mái để lại lời nhắn cho chúng tôi bất cứ khi nào bạn cần hỗ trợ thêm về vấn đề này nhé.
Hy vọng rằng những thông tin hữu ích về khóa điện tử tiếng Anh là gì và danh sách những nhóm từ vựng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay có liên quan đến khóa điện tử mà chúng tôi chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn cùng gia đình mình chủ động và dễ dàng hơn trong quá trình tìm kiếm một phương án bảo đảm an toàn cho không gian sống và tài sản của chính mình.
Tự hào là đơn vị nhập khẩu và phân phối thiết bị khoá cửa cao cấp Demax, thuộc thương hiệu lớn top đầu thị trường.
Khoá Điện Tử Demax luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ quý khách hàng bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, cam kết đem đến cho bạn những trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất.
Chúng tôi luôn có sẵn các mẫu khóa điện tử mới nhất trên thị trường hiện nay với nhiều mức ưu đãi giá siêu hấp dẫn, chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những vị khách khó tính nhất.