Khóa điện tử ngày càng phổ biến trong cuộc sống hiện đại nhờ tính tiện nghi, bảo mật cao và thiết kế sang trọng. Trong quá trình tìm hiểu, lựa chọn hoặc sử dụng sản phẩm khóa điện tử, nhiều người dùng quan tâm đến cách gọi và các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh.
Bài viết sau đây khoadientudemax.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ “khóa điện tử tiếng Anh là gì?” và tổng hợp từ vựng liên quan để hỗ trợ bạn trong việc tra cứu thông tin, sử dụng sản phẩm, đặc biệt là các dòng khóa điện tử cao cấp như Demax.
Khái niệm khóa điện tử tiếng anh là gì?
Khóa điện tử trong tiếng Anh được gọi là “electronic lock” hoặc “digital lock”.
- Electronic lock: Nhấn mạnh đến việc khóa hoạt động bằng dòng điện, tích hợp các thành phần điện tử để kiểm soát việc mở – đóng cửa.
- Digital lock: Tập trung vào phương thức điều khiển khóa bằng mã số, thẻ từ, vân tay hay ứng dụng di động.

Hình ảnh khái niệm khóa điện tử tiếng anh là gì?
Tùy vào cấu tạo và tính năng, tên gọi có thể mở rộng như:
- Smart lock: Khóa thông minh, thường tích hợp kết nối Bluetooth, Wi-Fi, điều khiển từ xa qua smartphone.
- Biometric lock: Khóa sinh trắc học (dùng vân tay, khuôn mặt…).
- RFID lock: Khóa sử dụng thẻ từ.
Tổng hợp từ vựng liên quan đến khóa điện tử trong tiếng anh
Để hiểu rõ hơn về các loại khóa điện tử và dễ dàng tiếp cận thông tin sản phẩm, dưới đây là bảng từ vựng được chia theo từng nhóm:
Các từ vựng về tên gọi khóa điện tử

Hình ảnh các từ vựng về tên gọi khóa điện tử
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Electronic lock | Khóa điện tử |
Digital lock | Khóa kỹ thuật số |
Smart lock | Khóa thông minh |
Fingerprint lock | Khóa vân tay |
RFID lock /Card lock | Khóa thẻ từ |
Password lock / PIN code lock | Khóa mật khẩu (mã số) |
Bluetooth lock | Khóa kết nối Bluetooth |
Wi-Fi lock | Khóa kết nối Wi-Fi |
Facial recognition lock | Khóa nhận diện khuôn mặt |
Deadbolt lock | Khóa chốt |
Glass door lock | Khóa cửa kính |
Wooden door lock | Khóa cửa gỗ |
Metal door lock | Khóa cửa sắt |
Các từ vựng về tính năng khóa điện tử
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Auto lock | Tự động khóa |
Manual lock | Khóa bằng tay |
Unlock | Mở khóa |
Lock | Khóa lại |
Password input | Nhập mật khẩu |
Biometric authentication | Xác thực sinh trắc học |
Remote control | Điều khiển từ xa |
Fingerprint unlocking | Mở khóa bằng vân tay |
PIN code unlocking | Mở khóa bằng mã số |
RFID card unlocking | Mở khóa bằng thẻ từ |
Smartphone unlocking / App unlocking | Mở khóa bằng điện thoại |
Anti-theft function | Chức năng chống trộm |
Tamper alarm | Cảnh báo phá khóa |
Low battery warning | Cảnh báo pin yếu |
Auto locking | Tự động khóa khi đóng cửa |
Multiple unlocking methods | Nhiều phương thức mở khóa |
Access history log | Nhật ký truy cập |
Voice guide | Hướng dẫn bằng giọng nói |

Hình ảnh các từ vựng về tính năng khóa điện tử
Các từ vựng về hướng dẫn cài đặt – sử dụng – kỹ thuật liên quan đến khóa điện tử
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Installation guide | Hướng dẫn lắp đặt |
User manual | Sổ tay hướng dẫn sử dụng |
Setup process | Quá trình cài đặt |
Configuration | Cấu hình |
Reset password | Đặt lại mật khẩu |
Fingerprint registration | Cài đặt vân tay |
Set up PIN code | Thiết lập mã số |
App connectivity / Mobile integration | Kết nối ứng dụng |
Master code | Mã chủ |
Add user | Thêm người dùng |
Delete user | Xóa người dùng |
Backup key | Chìa khóa dự phòng |
Battery compartment | Ngăn chứa pin |
Battery replacement | Thay pin |
Wiring diagram | Sơ đồ dây điện |
Firmware update | Cập nhật phần mềm |
Troubleshooting | Xử lý sự cố |
Technical support | Hỗ trợ kỹ thuật |
Factory reset | Khôi phục cài đặt gốc |
Warranty and maintenance service | Dịch vụ bảo hành – bảo trì |
Hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh liên quan đến khóa điện tử không chỉ giúp người dùng dễ dàng tiếp cận tài liệu hướng dẫn quốc tế mà còn nâng cao trải nghiệm khi sử dụng các dòng sản phẩm chất lượng như khóa điện tử Demax.
Hy vọng bài viết sẽ là tài liệu hữu ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu và sử dụng sản phẩm công nghệ cao trong ngôi nhà thông minh.